Máy Lọc Không Khí Daikin MC30VVM-A
Kho hàng: | Còn hàng |
Sản phẩm máy lọc không khí MC30VVM-A được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến hiện đại nhất, đây là một trong những dòng máy lọc không khí Daikin đang được người dân yêu thích bởi những tính năng mang lại tiện ích cho người dùng.
Máy lọc không khí MC30VVM-A từ khi được tung ra thị trường là dòng sản phẩm mang lại lợi nhuận cao cho hãng Daikin trong những năm vừa qua. Daikin luôn đi đầu trong ngành máy lọc không khí giúp cho người dùng có được những luồng không khí thoáng mát, không còn bị ô nhiễm quá nặng sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Nhưng với chiếc máy lọc không khí Daikin thì bạn không cần phải lo lắng về điều đó nữa.
Những tính năng chính của máy lọc không khí MC30VVM-A:
1.Thiết kế nhỏ gọn
Vừa vặn với thiết kế một cách gọn gàng cho phép linh động trong việc di chuyển cũng như chọn vị trí đặt máy.
2.Hệ thống phin lọc 3 cấp
Hệ thống phin lọc 3 cấp gồm phin lọc thô, phin lọc khử mùi và phin lọc bụi (Phin lọc tĩnh điện HEPA) đảm bảo lọc không khí nhanh chóng và triệt để.
3.Cảm biến PM2.5 và hiển thị chất lượng không khí
Được trang bị với cảm biến PM2.5 cho phép nhanh chóng phát hiện những hạt bụi kích thước nhỏ, hiển thị dễ dàng và vận hành thông minh. Hiển thị bụi: Bụi trong nhà kích thước lớn (xấp xỉ 2.5μm và lớn hơn). Hiển thị PM2.5: Hạt siêu nhỏ (xấp xỉ 2.5μm và nhỏ hơn)
Thông số kỹ thuật của máy lọc không khí MC30VVM-A:
Model | Máy lọc không khí MC30VVM-A | |||||
Màu sắc | Trắng | |||||
Chế độ | Air purifying operation | |||||
Diện tích áp dụng | Lọc không khí | m2 | 21.5 (13.2m2 lọc trong khoảng 20p) | |||
Lọc không khí + Tạo ẩm | ................ | |||||
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240/220-230V, 50/60Hz | |||||
Chế độ | Yên tĩnh | Thấp | Tiêu chuẩn | Turbo | ||
Lưu lượng gió | m3/phút | 1 | 1.5 | 2 | 3 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 5.5 | 6 | 11 | 16 | |
Độ ồn | dB | 19 | 29 | 33 | 44 | |
Tạo ẩm | mL/h | ... | ... | ... | ... | |
Kích thước | mm | H455 x W280 x D189 | ||||
Khối lượng | kg | 5 | ||||
Phin lọc bụi | Phin lọc tĩnh điện HEPA | |||||
Phương pháp tạo ẩm | .......... | |||||
Dung tích bình chứa | .......... | |||||
Phụ kiện tùy chọn | Phin lọc thay thế | Phin lọc bụi | BAFP001AE (1 tấm) Chỉ phải mua mới phin sau khoảng 2 năm | |||
Phin lọc mùi | BADP001AE (4 tấm) Chỉ phải mua phin lọc sau khoảng 3 tháng (khoảng 2 tháng / tấm x 4 tấm = 1 năm) | |||||
Phin lọc tạo ẩm | .......... |
Thông số kỹ thuật của máy lọc không khí MC30VVM-A:
Model | Máy lọc không khí MC30VVM-A | |||||
Màu sắc | Trắng | |||||
Chế độ | Air purifying operation | |||||
Diện tích áp dụng | Lọc không khí | m2 | 21.5 (13.2m2 lọc trong khoảng 20p) | |||
Lọc không khí + Tạo ẩm | ................ | |||||
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240/220-230V, 50/60Hz | |||||
Chế độ | Yên tĩnh | Thấp | Tiêu chuẩn | Turbo | ||
Lưu lượng gió | m3/phút | 1 | 1.5 | 2 | 3 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 5.5 | 6 | 11 | 16 | |
Độ ồn | dB | 19 | 29 | 33 | 44 | |
Tạo ẩm | mL/h | ... | ... | ... | ... | |
Kích thước | mm | H455 x W280 x D189 | ||||
Khối lượng | kg | 5 | ||||
Phin lọc bụi | Phin lọc tĩnh điện HEPA | |||||
Phương pháp tạo ẩm | .......... | |||||
Dung tích bình chứa | .......... | |||||
Phụ kiện tùy chọn | Phin lọc thay thế | Phin lọc bụi | BAFP001AE (1 tấm) Chỉ phải mua mới phin sau khoảng 2 năm | |||
Phin lọc mùi | BADP001AE (4 tấm) Chỉ phải mua phin lọc sau khoảng 3 tháng (khoảng 2 tháng / tấm x 4 tấm = 1 năm) | |||||
Phin lọc tạo ẩm | .......... |