Kho hàng: | Còn hàng |
Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi Multi Inverter 2 Chiều 42.700 BTU (FDT125VF)
Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi Multi Inverter 2 Chiều 42.700 BTU FDT125VF đang được nhiều trung tâm thương mại có diện tích lớn, hay những văn phòng có diện tích rộng rãi sử dụng. Với 1 chiều làm lạnh, chiếc điều hòa này chắc hẳn sẽ mang để cho bạn những luồng không khí thoải mái đặc biệt với khí hậu khắc nghiệt như Việt Nam.
Điều hòa âm trần cassette Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi Multi Inverter 2 Chiều 42.700BTU (FDT125VF) được sản xuất tại Thái Lan với công nghệ hiện đại của Nhật Bản sử dụng môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường, công suất 42.700 BTU chắc hẳn dòng điều hòa dân dụng này sẽ là một trong những sản phẩm với tiện ích tốt cho người sử dụng.
Đặc điểm Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi Multi 2 Chiều 42.700 BTU FDT125VF
Cân bằng dàn lạnh khi lắp đặt điều hòa: Kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc, có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần phải tháo panel ra. Khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp đặt được giảm đáng kể.
Dễ kiểm tra máng thoát nước xả: Kiểm tra dễ dàng bằng cách tháo nắp ở góc. Do thiết kế mới, sự thay đổi motor quạt được thực hiện mà không cần tháo panel ra. Việc định vị tạm thời cho bình thoát nước xả thực hiện rất thuận tiện của dòng điều hòa multi.
Bơm nước xả 700mm được lắp sẵn cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy vào vị trí lắp đặt, một vòi mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc vận hành dễ dàng.
Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi Multi Inverter 2 Chiều 42.700 BTU (FDT125VF) xứng đáng là 1 sự lựa chọn hoàn hảo cho quý khách hàng trong thời gian tới.
Dàn lạnh | FDT125VF |
Dàn nóng | FDC100VNX |
Công suất lạnh | 7.1(3.2~8.0)kW ~ 42.700BTU |
Công suất sưởi | 8.0(3.6 9.0)kW |
Công suất điện tiêu thụ làm lạnh | 2.04/1.94kW |
COP làm lạnh/sưởi | 3.48/4.12 |
Dòng điện khởi động | 5A |
Dòng điện hoạt động tối đa | 17A |
Độ ồn công suất dàn lạnh làm lạnh/sưởi | 64/64dBA |
Độ ồn công suất dàn nóng làm lạnh/sưởi | 66/66dBa |
Độ ồn áp suất dàn lạnh làm lạnh | 35/33/31dBA |
Độ ồn áp suất dàn lạnh sưởi | 35/33/31dBA |
Độ ồn áp suất dàn nóng làm lạnh/sưởi | 51/48dBA |
Lưu lượng gió dàn lạnh làm lạnh | 25/19/17 m3/phút |
Lưu lượng gió dàn lạnh sưởi | 25/19/17 m3/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng làm lạnh/sưởi | 60/50 m3/phút |
Kích thước ngoài dàn lạnh (CxRxS) | 298x840x840mm |
Kích thước ngoài mặt nạ | 35x950x950mm |
Kích thước ngoài dàn nóng (CxRxS) | 750x880(+88)x340mm |
Trọng lượng tịnh dàn lạnh | 29.5kg |
Trọng lượng tịnh dàn nóng | 60kg |
Kích cỡ đường ống lỏng/ống hơi | Ø6.35/12.7mm |
Độ dài đường ống | 30m |
Độ cao chênh lệch dàn nóng cao/thấp hơn Tối đa | 30/15m |
Dãy nhiệt độ hoạt động làm lạnh | 15~43oC |
Dãy nhiệt độ hoạt động sưởi | 15~20oC |
Bộ điều khiển có dây | RC EX1A, RC E5, RCH E3, Không dây, RCN T 36W E |