Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều.CS: 36.000BTU. Điều Khiển Dây. FDMNQ36MV1/RNQ36MY1+(BRC2E61)
Kho hàng: | Còn hàng |
Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió 1 Chiều 36.000BTU (FDMNQ36MV1/RNQ36MY1) Điều Khiển Dây (BRC1C61)
Điều hòa nối ống gió 1 chiều 36.000BTU (FDMNQ36MV1/RNQ36MY1) điều khiển dây (BRC1C61) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản.
Điều hòa nối ống gió 1 chiều 36.000BTU (FDMNQ36MV1/RNQ36MY1) điều khiển dây (BRC1C61) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
Dàn lạnh đa dạng
Điều hòa nối ống gió Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
- Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 36.000BTU (FDMNQ36MV1/RNQ36MY1) Điều Khiển Dây (BRC1C61) Điều Khiển Dây (RC-E5) sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng trong thời gian sắp tới.
Loại điều hòa | 1 chiều |
Tính năng | Không Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) | R410a |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại điều khiển | Điều khiển dây |
Công suất lạnh(BTU) 1,2 | 36.000BTU |
Công suất lạnh (KW) 1,2 | 10.5 |
COP (Làm lạnh) | 3 |
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 | 3.53 |
Màu sắc | - |
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 | 45/37 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 305 x 1,550 x 680 |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 52 |
Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 | 54 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 1,345 x 900 x 320 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) | 103 |